Tấm nhựa đặc lợp mái - đối thủ “đáng gờm” của tôn và ngói truyền thống
Tấm nhựa đặc lợp mái - đối thủ “đáng gờm” của tôn và ngói truyền thống
Giữa những đổi thay không ngừng của kiến trúc hiện đại, tấm nhựa đặc lợp mái dần trở thành lựa chọn được nhiều người tin dùng, không chỉ vì tính năng vượt trội mà còn bởi vẻ đẹp trong trẻo, nhẹ nhàng mà nó mang lại. Từ những ngôi nhà nhỏ bình yên nơi thôn quê đến các công trình lớn nơi phố thị, sản phẩm như mang theo hơi thở của ánh sáng, chan hòa giữa không gian, nâng niu từng khoảng trời xanh bên dưới mái che thân quen. Cùng Thế Giới Tấm Nhựa tìm hiểu chi tiết hơn về loại vật liệu này nhé!
1. Tấm nhựa đặc lợp mái là gì?
Tấm nhựa đặc lợp mái, còn được biết đến với tên gọi tấm polycarbonate đặc ruột, là một loại vật liệu hiện đại được cấu tạo từ nhựa polycarbonate nguyên sinh kết hợp với các phụ gia kỹ thuật nhằm tăng độ bền và khả năng chống chịu thời tiết. Nhờ thiết kế nguyên khối, tấm nhựa này có độ trong suốt cao gần như kính nhưng nhẹ hơn nhiều lần, giúp thi công dễ dàng và tiết kiệm chi phí kết cấu.
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm nhựa đặc là khả năng truyền sáng tuyệt vời, đồng thời có thể uốn cong linh hoạt ở nhiệt độ thường, chịu lực tốt và có tính năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Với nhiều màu sắc, kích thước và độ dày đa dạng, tấm nhựa đặc đáp ứng được nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau.
Loại vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong đời sống như: làm mái che giếng trời, mái hiên, kính chắn gió ô tô, kính bảo hộ, bảng hiệu quảng cáo, mái sảnh trung tâm thương mại và nhiều công trình cần lấy sáng nhưng vẫn đảm bảo độ bền cao.
Tấm nhựa đặc lợp mái, còn gọi là tấm polycarbonate đặc ruột
2. Báo giá tấm nhựa đặc lợp mái
Trên thị trường hiện nay, mức giá của tấm nhựa đặc lợp mái nằm trong khoảng 130.000 VNĐ/m² - hơn 1.000.000 VNĐ/m², tùy vào đặc điểm của từng sản phẩm. Theo đó, mức giá này sẽ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như:
Độ dày: Tấm càng dày thì khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực càng tốt, đồng nghĩa với giá thành cao hơn. Ví dụ:
- 2 mm: khoảng 285.000 VNĐ/m²
- 5 mm: khoảng 610.000 VNĐ/m²
- 10 mm: khoảng 950.000 VNĐ/m²
Kích thước: Các tấm khổ lớn hoặc đặt cắt theo yêu cầu sẽ có giá cao hơn so với kích thước tiêu chuẩn.
Chất liệu nhựa: Tấm polycarbonate đặc ruột có giá cao hơn các loại nhựa thường do độ bền, tính năng chống tia UV và truyền sáng vượt trội.
Màu sắc: Tấm nhựa trong suốt thường có giá nhỉnh hơn so với loại màu xanh, trà hoặc trắng đục. Ví dụ, tấm màu xanh có thể chỉ từ 92.000 – 131.000 VNĐ/m² tùy loại sóng.
Thương hiệu và nhà cung cấp: Sản phẩm chính hãng, có lớp phủ UV và bảo hành rõ ràng thường có giá cao hơn, đổi lại chất lượng vượt trội và tuổi thọ dài hơn.
Lưu ý:
Phần báo giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá thực tế của tấm nhựa đặc lợp mái có thể thay đổi theo từng thời điểm, chương trình khuyến mãi hoặc số lượng đặt mua. Để có báo giá chính xác và phù hợp với nhu cầu công trình, bạn nên liên hệ trực tiếp với Hotline 0909 32 68 79 của nhà cung cấp uy tín như Thế Giới Tấm Nhựa để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Ngoài tấm nhựa lợp mái, bạn cũng có thể tham khảo các sản phẩm tấm nhựa nano PVC chất lượng cao dùng để ốp nội thất, giúp căn nhà cách nhiệt hiệu quả, mát mẻ quanh năm.
Tùy vào đặc điểm của từng sản phẩm, tấm nhựa đặc lợp mái sẽ có mức giá khác nhau
3. Ưu - nhược điểm của tấm nhựa lấy sáng đặc ruột
Là sản phẩm bền nhất, bán chạy nhất hiện nay, tấm nhựa đặc lợp mái sở hữu những ưu - nhược điểm như sau:
3.1. Ưu điểm
- Truyền sáng tốt: Tấm polycarbonate đặc có khả năng truyền sáng lên đến 85 - 90%, gần tương đương kính, giúp tận dụng ánh sáng tự nhiên hiệu quả cho không gian bên dưới.
- Chịu lực vượt trội: Nhờ cấu tạo đặc ruột, tấm có thể chịu va đập gấp 200 - 250 lần so với kính, không dễ nứt vỡ, phù hợp với các công trình ngoài trời hoặc nơi có gió mạnh, mưa đá.
- Chống tia UV: Nhiều sản phẩm có lớp phủ chống tia cực tím, giúp bảo vệ người dùng và vật dụng bên dưới khỏi tác hại của ánh nắng.
- Nhẹ, dễ thi công: Nhẹ hơn kính khoảng 1/2 lần, dễ vận chuyển, uốn cong, cắt ghép và lắp đặt mà không cần kết cấu đỡ quá phức tạp.
- Cách nhiệt, cách âm khá tốt: So với kính hoặc tôn thông thường, tấm poly đặc có khả năng giảm truyền nhiệt và tiếng ồn hiệu quả.
Thẩm mỹ cao: Bề mặt bóng mịn, trong suốt hoặc có nhiều màu sắc lựa chọn, phù hợp cho nhiều loại công trình từ nhà ở đến trung tâm thương mại.
3.2. Nhược điểm
- Giá thành cao hơn tấm rỗng: So với tấm polycarbonate rỗng ruột, loại đặc ruột có giá nhỉnh hơn do độ bền và tính năng vượt trội.
- Dễ trầy xước: Dù rất bền nhưng bề mặt có thể bị trầy nhẹ nếu va quệt với vật nhọn. Chỉ một số loại tấm nhựa đặc lợp mái cao cấp có lớp chống xước đi kèm.
- Hạn chế về khả năng cách nhiệt so với vật liệu chuyên dụng: Tuy có khả năng giảm nhiệt, nhưng nếu so với các vật liệu cách nhiệt chuyên biệt, tấm poly đặc vẫn chưa phải là tối ưu nhất.
4. So sánh tấm nhựa đặc lợp mái với tấm rỗng và tấm sóng
Khi lựa chọn vật liệu lợp mái lấy sáng, người dùng thường phân vân giữa tấm nhựa đặc lợp mái hay tấm nhựa rỗng ruột và tấm nhựa dạng sóng. Thực ra, mỗi loại đều có những ưu điểm riêng, phù hợp với từng mục đích sử dụng.
Tiêu chí |
Tấm nhựa đặc lợp mái |
Tấm nhựa rỗng ruột (poly rỗng) |
Tấm nhựa dạng sóng (poly sóng/PVC sóng) |
Cấu tạo |
Nguyên khối, đặc ruột |
Cấu trúc rỗng bên trong (2 - 3 lớp) |
Mặt sóng lượn, có thể đặc hoặc mỏng nhẹ |
Độ bền, chịu lực |
Rất cao, gần như không vỡ |
Trung bình, dễ móp nếu va đập mạnh |
Phụ thuộc vào loại nhựa, thường thấp hơn |
Khả năng lấy sáng |
Rất tốt (85 - 90%) |
Tốt (~75 - 85%) |
Tốt với loại sóng trong suốt (~70 - 80%) |
Khả năng cách nhiệt |
Tương đối tốt |
Tốt hơn nhờ lớp khí trong ruột rỗng |
Kém hơn, dễ nóng vào mùa hè |
Khối lượng |
Nặng hơn |
Nhẹ hơn, dễ thi công |
Nhẹ, dễ vận chuyển |
Độ linh hoạt khi uốn cong |
Uốn cong tốt ở nhiệt độ thường |
Uốn hạn chế hơn |
Dễ thi công với mái vòm, hiên cong |
Giá thành |
Cao nhất |
Trung bình |
Thấp nhất |
Ứng dụng phù hợp |
Mái che giếng trời, nhà kính cao cấp |
Mái lấy sáng nhà xưởng, nhà kính nông nghiệp |
Mái hiên, nhà kho, nhà xe, nhà tạm |
Tính thẩm mỹ |
Sang trọng, hiện đại |
Nhẹ nhàng, đơn giản |
Công nghiệp, phổ thông |
5. Ứng dụng chủ yếu của tấm nhựa đặc lợp mái
Nhờ vào độ bền cao, khả năng lấy sáng vượt trội và vẻ đẹp hiện đại, tấm nhựa đặc lợp mái được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực đời sống và xây dựng.
- Lợp mái lấy sáng cho nhà ở dân dụng: Dùng cho mái hiên, giếng trời, ban công, sân thượng... giúp không gian luôn tràn ngập ánh sáng tự nhiên mà vẫn mát mẻ, chống tia UV hiệu quả.
- Mái che công trình công cộng: Phù hợp với nhà chờ xe buýt, sân trường học, sân vận động, nhà để xe, hành lang ngoài trời… nhờ độ bền cao, chịu được mọi thời tiết.
- Nhà kính nông nghiệp cao cấp: Tấm nhựa đặc giúp truyền sáng tối ưu cho cây trồng, bảo vệ khỏi tác nhân môi trường như gió, mưa đá, tia cực tím.
- Trung tâm thương mại, showroom, nhà hàng, quán cafe: Được dùng làm mái che giếng trời, mái vòm, bảng hiệu hoặc che sảnh lớn – tạo không gian hiện đại, sang trọng nhưng vẫn gần gũi với thiên nhiên.
- Ứng dụng trong công nghiệp: Dùng trong nhà xưởng sản xuất, kho hàng, nhà máy để lấy sáng tiết kiệm điện năng và bảo vệ công nhân khỏi ánh nắng gay gắt.
- Làm vách ngăn hoặc kính an toàn: Với khả năng chịu lực gấp nhiều lần kính, tấm polycarbonate đặc ruột còn được dùng để thay thế kính trong các vách ngăn văn phòng, biển quảng cáo, kính chắn gió ô tô, nhà ga…
6. Thế Giới Tấm Nhựa - địa chỉ uy tín phân phối tấm nhựa đặc lợp mái
Khi tìm mua tấm nhựa đặc lợp mái, việc lựa chọn một nhà cung cấp uy tín không chỉ giúp bạn đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn được hỗ trợ tư vấn đúng nhu cầu và tiết kiệm chi phí thi công. Thế Giới Tấm Nhựa chính là một trong những đơn vị hàng đầu hiện nay trong lĩnh vực phân phối vật liệu lấy sáng chất lượng cao.
- Sản phẩm chính hãng, đa dạng lựa chọn: Thế Giới Tấm Nhựa phân phối các loại tấm polycarbonate đặc ruột chính hãng từ nhiều thương hiệu nổi tiếng như SolarFlat, PolyOne, TwinLite… với đầy đủ độ dày, màu sắc và kích thước phù hợp cho mọi công trình.
- Giá cả minh bạch, cạnh tranh: Khách hàng được báo giá rõ ràng theo từng thông số kỹ thuật. Không chi phí ẩn, không đội giá, cam kết giá tốt đi kèm chất lượng cao.
- Tư vấn chuyên sâu, thi công chuyên nghiệp: Đội ngũ kỹ thuật nhiều năm kinh nghiệm luôn sẵn sàng tư vấn tận tâm, hướng dẫn lựa chọn loại tấm phù hợp với nhu cầu thực tế và hỗ trợ thi công trọn gói nếu cần.
- Chính sách giao hàng tận nơi toàn quốc: Một trong những ưu điểm vượt trội của Thế Giới Tấm Nhựa là chính sách giao hàng tận nơi trên toàn quốc, linh hoạt theo tiến độ công trình.
Liên hệ ngay với Hotline 0909 32 68 79 để được chúng tôi tư vấn và hỗ trợ tận tình!
Tấm nhựa đặc lợp mái không chỉ là giải pháp thay thế kính an toàn và hiệu quả, mà còn là lựa chọn thông minh cho những công trình cần sự bền bỉ, thẩm mỹ và khả năng lấy sáng tối ưu. Sở hữu ưu điểm vượt trội như truyền sáng tốt, chịu lực cao, chống tia UV, cách nhiệt và dễ thi công, loại vật liệu này ngày càng khẳng định được vị thế trong cả dân dụng lẫn công nghiệp. Nếu muốn sở hữu vật liệu chất lượng, chính hãng, hãy đến với Thế Giới Tấm Nhựa, bạn nhé!